- hängen
- (hing,gehangen) - {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to gibbet} treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu - {to halter} + up) buộc dây thòng lọng, bắt bằng dây thòng lọng, thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ - {to hang (hung,hung) treo, mắc, dán, gục, cụp, bị treo, bị mắc, bị treo cổ, cheo leo, lơ lửng, phấp phới, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng, nghiêng - {to impend} sắp xảy đến, treo lơ lửng, đang đe doạ, đang lơ lửng trên đầu - {to stick} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình ..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ), làm bối rối - làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại - đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to suspend} đình chỉ, hoãn, treo giò = hängen (hing,gehangen) [an] {to be attached [to]; to cling (clung,clung) [to]}+ = hängen (hing,gehangen) [über] {to sling (slung,slung) [over]}+ = hängen (hing,gehangen) (Botanik) {to trail}+ = hängen an {to wed (wedded,wedded)+ = hängen über {to hang over}+ = sich hängen an {to hang on}+ = etwas hoch hängen {to sky}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.